Giải thích từ "quả cân":
Từ "quả cân" trong tiếng Việt có nghĩa là một vật có khối lượng nhất định, thường được sử dụng để đo lường khối lượng của các vật khác thông qua việc sử dụng cái cân. Khi đặt một quả cân lên một bên của cái cân, chúng ta có thể so sánh với khối lượng của vật cần đo ở bên còn lại.
Cấu trúc từ: - "Quả" ở đây là một từ chỉ hình thức, có thể hiểu là "một cái" hay "một vật". - "Cân" là từ chỉ dụng cụ dùng để đo khối lượng.
Ví dụ sử dụng: 1. Câu đơn giản: "Tôi đặt một quả cân 1 kg vào bên trái của cái cân." 2. Câu nâng cao: "Để xác định khối lượng của gạo, tôi sử dụng quả cân 5 kg và điều chỉnh cho đến khi cái cân cân bằng."
Biến thể và cách sử dụng: - Quả cân điện tử: Là loại thiết bị hiện đại, thay cho quả cân truyền thống. Ví dụ: "Tôi đã mua một quả cân điện tử để sử dụng trong phòng thí nghiệm." - Quả cân chuẩn: Là loại quả cân được xác định chính xác về khối lượng, dùng trong các nghiên cứu khoa học. Ví dụ: "Trong phòng thí nghiệm, chúng tôi cần quả cân chuẩn để đảm bảo độ chính xác."
Nghĩa khác và từ đồng nghĩa: - Không có từ đồng nghĩa trực tiếp với "quả cân" nhưng có thể sử dụng "cân" để chỉ chung về dụng cụ đo lường. - Từ gần giống là "thang đo", nhưng "thang đo" thường chỉ đến thiết bị tổng quát hơn, không chỉ riêng về khối lượng.
Lưu ý: - Khi sử dụng "quả cân", thường đi kèm với đơn vị đo lường như kg, gram, hoặc tấn. - Phân biệt giữa "quả cân" và "cái cân": "quả cân" là vật dùng để đo lường, còn "cái cân" là thiết bị dùng để so sánh hai khối lượng.