Characters remaining: 500/500
Translation

quả cân

Academic
Friendly

Giải thích từ "quả cân":

Từ "quả cân" trong tiếng Việt có nghĩamột vật khối lượng nhất định, thường được sử dụng để đo lường khối lượng của các vật khác thông qua việc sử dụng cái cân. Khi đặt một quả cân lên một bên của cái cân, chúng ta có thể so sánh với khối lượng của vật cần đobên còn lại.

Cấu trúc từ: - "Quả" ở đây một từ chỉ hình thức, có thể hiểu "một cái" hay "một vật". - "Cân" từ chỉ dụng cụ dùng để đo khối lượng.

dụ sử dụng: 1. Câu đơn giản: "Tôi đặt một quả cân 1 kg vào bên trái của cái cân." 2. Câu nâng cao: "Để xác định khối lượng của gạo, tôi sử dụng quả cân 5 kg điều chỉnh cho đến khi cái cân cân bằng."

Biến thể cách sử dụng: - Quả cân điện tử: loại thiết bị hiện đại, thay cho quả cân truyền thống. dụ: "Tôi đã mua một quả cân điện tử để sử dụng trong phòng thí nghiệm." - Quả cân chuẩn: loại quả cân được xác định chính xác về khối lượng, dùng trong các nghiên cứu khoa học. dụ: "Trong phòng thí nghiệm, chúng tôi cần quả cân chuẩn để đảm bảo độ chính xác."

Nghĩa khác từ đồng nghĩa: - Không từ đồng nghĩa trực tiếp với "quả cân" nhưng có thể sử dụng "cân" để chỉ chung về dụng cụ đo lường. - Từ gần giống "thang đo", nhưng "thang đo" thường chỉ đến thiết bị tổng quát hơn, không chỉ riêng về khối lượng.

Lưu ý: - Khi sử dụng "quả cân", thường đi kèm với đơn vị đo lường như kg, gram, hoặc tấn. - Phân biệt giữa "quả cân" "cái cân": "quả cân" vật dùng để đo lường, còn "cái cân" thiết bị dùng để so sánh hai khối lượng.

  1. d. Vật khối lượng nhất định, dùng để xác định khối lượng của những vật khác bằng cái cân.

Similar Spellings

Words Containing "quả cân"

Comments and discussion on the word "quả cân"